Có 2 kết quả:

推进机 tuī jìn jī ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧ推進機 tuī jìn jī ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 推進器|推进器[tui1 jin4 qi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 推進器|推进器[tui1 jin4 qi4]

Bình luận 0